Việt
mùa đông
Anh
hibernal
winter
hiemal
Đức
Winter
winterlich
im Winter
winterfest
Pháp
Hiver
Z.B. Wintererkennung.
Thí dụ, nhận dạng mùa đông.
Winterreifen sind mit einer Profiltiefe von weniger als 4 mm nicht mehr ausreichend wintertüchtig.
Lốp xe mùa đông với gai lốp ít hơn 4 mm sẽ không còn đủ thích hợp trong mùa đông.
Wintersmog.
Sương khói mùa đông.
Spinat frisch Winter
Rau má tươi mùa đông
Kopfsalat Freilandanbau Winter
Xà lách trồng ngoài đồng mùa đông
vào mùa đông;
vor zehn Winter n
mưởi năm sau.
hibernal, hiemal
Winter /m -s, =/
mùa đông; im Winter vào mùa đông; vor zehn Winter n mưởi năm sau.
winterfest /a/
thuộc] mùa đông; éine T e Wohnung phòng ỏ mùa đông.
Mùa đông
[DE] Winter
[EN] winter
[FR] Hiver
[VI] Mùa đông
(thuộc) mùa đông
winterlich (a); im Winter; Winter m