TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mùa đông

mùa đông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mùa đông

hibernal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

winter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 hibernal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hiemal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mùa đông

Winter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Winter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winterfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

mùa đông

Hiver

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. Wintererkennung.

Thí dụ, nhận dạng mùa đông.

Winterreifen sind mit einer Profiltiefe von weniger als 4 mm nicht mehr ausreichend wintertüchtig.

Lốp xe mùa đông với gai lốp ít hơn 4 mm sẽ không còn đủ thích hợp trong mùa đông.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wintersmog.

Sương khói mùa đông.

Spinat frisch Winter

Rau má tươi mùa đông

Kopfsalat Freilandanbau Winter

Xà lách trồng ngoài đồng mùa đông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Winter

vào mùa đông;

vor zehn Winter n

mưởi năm sau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hibernal, hiemal

mùa đông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Winter /m -s, =/

mùa đông; im Winter vào mùa đông; vor zehn Winter n mưởi năm sau.

winterfest /a/

thuộc] mùa đông; éine T e Wohnung phòng ỏ mùa đông.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mùa đông

[DE] Winter

[EN] winter

[FR] Hiver

[VI] Mùa đông

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hibernal

(thuộc) mùa đông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mùa đông

winterlich (a); im Winter; Winter m