Việt
mùa đông severe ~ mùa đông khắc nghiệt
Mùa đông
Anh
winter
Đức
Winter
überwintern
Pháp
hiver
Footprints in snow on a winter island.
Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.
They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.
Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.
[DE] Winter
[EN] winter
[FR] Hiver
[VI] Mùa đông
winter /SCIENCE/
[DE] Winter(HIV)
[FR] hiver
n. the coldest time of year, between autumn and spring