TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiver

Mùa đông

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hiver

winter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hiver

Winter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hiver

hiver

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’hiver des ans

Tuổi già của cuộc dòi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hiver

hiver

Winter

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hiver

[DE] Winter

[EN] winter

[FR] Hiver

[VI] Mùa đông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hiver /SCIENCE/

[DE] Winter(HIV)

[EN] winter

[FR] hiver

hiver /SCIENCE/

[DE] Winter

[EN] winter

[FR] hiver

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hiver

hiver [ĩver] n. m. Mùa đông. Les rigueurs de l’hiver: Sự khắc nghiệt của mùa dông. L’hiver a été doux cette année: Mùa dông năm nay khí hâu ôn hòa. > Thơ Tuổi già. L’hiver des ans: Tuổi già của cuộc dòi.