Việt
mùa đông
Anh
hibernal
winter
hiemal
Đức
Winter
winterlich
im Winter
winterfest
Pháp
Hiver
vào mùa đông;
vor zehn Winter n
mưởi năm sau.
hibernal, hiemal
Winter /m -s, =/
mùa đông; im Winter vào mùa đông; vor zehn Winter n mưởi năm sau.
winterfest /a/
thuộc] mùa đông; éine T e Wohnung phòng ỏ mùa đông.
Mùa đông
[DE] Winter
[EN] winter
[FR] Hiver
[VI] Mùa đông
(thuộc) mùa đông
winterlich (a); im Winter; Winter m