TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worauf

về cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

worauf

worauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Worauf ist beim Einsetzen einzelner Kolbenringe zu achten?

Phải chú ý gì khi lắp từng xéc măng vào piston?

Worauf ist beim Richten durch Rückverformung zu achten?

Cần chú ý điều gì, khi chỉnh sửa bằng biến dạng trở lại?

Worauf ist beim Einbau einer Zusatzbatterie für Versorgungszwecke zu achten?

Những điều gì cần lưu ý khi gắn thêm một ắc quy phụ cho hệ thống cung cấp điện?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Worauf beruht die physikalische Vernetzung?

4. Kết mạng vật lý dựa trên cơ sở nào?

6. Worauf hat die Nachdruckphase Einfluss?

6. Giai đoạn nén bổ sung ảnh hưởng đến những gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worauf sitzt er?

nó ngồi trên cái gì?

worauf wartest du?

em chờ cái gỉ?-, worauf fußt seine Annahme?: lý lẽ của hắn dựa vào đâu?

es gab nichts, worauf er sich hätte setzen können

không có cái gì nó có thể ngồi trèn đó được

etwas, worauf man sich ver lassen kann

một điểu gì mà người ta có thể tin vào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WOrauf /[vo’rauf] (Adv.)/

(interrogativ) trên cái gì; về cái gì;

worauf sitzt er? : nó ngồi trên cái gì? worauf wartest du? : em chờ cái gỉ?-, worauf fußt seine Annahme?: lý lẽ của hắn dựa vào đâu?

WOrauf /[vo’rauf] (Adv.)/

(relativisch) trên cái đó; trên vật đó; về chuyện đó;

es gab nichts, worauf er sich hätte setzen können : không có cái gì nó có thể ngồi trèn đó được etwas, worauf man sich ver lassen kann : một điểu gì mà người ta có thể tin vào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worauf /adv/

1. về cái gì; 2. sau đó.