TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wv

Wiederverwendung dùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ dụng lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warenverzeichnis bản danh mục hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản kê hàng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dưa vào xem xét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cao lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirtschaft -Verband hội kinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chĩ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục hục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng từ vựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ vựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wv

Wv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wankachse. Sie wird durch das Verbinden der Wankzentren von Vorder- (WV) und Hinterachse (WH) gebildet.

Trục lắc. Đó là đường nối giữa tâm lắc của cầu trước WF và cầu sau WR.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wv

Wiederverwendung [sự] dùng lại, sủ dụng lại.

wv

Warenverzeichnis bản danh mục hàng hóa, bản kê hàng hóa.

wv /Wiedervorlage/

Wiedervorlage 1. sự dưa vào xem xét lại; 2. báo cao lại.

wv

Wirtschaft -Verband hội kinh tế.

wv /Wörterverzeichnis/

Wörterverzeichnis 1. bảng chĩ dẫn, bảng kê, mục hục; 2. bảng từ vựng, ngữ vựng.