Việt
bảng từ vựng
bảng chĩ dẫn
bảng kê
mục hục
ngữ vựng.
bảng chỉ dần
mục lục
tù vựng
ngữ vựng
vựng tập.
Anh
glossary
lexical
vocabulary
Đức
wv
Wörterverzeichnis
wv /Wörterverzeichnis/
Wörterverzeichnis 1. bảng chĩ dẫn, bảng kê, mục hục; 2. bảng từ vựng, ngữ vựng.
Wörterverzeichnis /n -ses, -se/
1. bảng chỉ dần, bảng kê, mục lục; 2. bảng từ vựng, tù vựng, ngữ vựng, vựng tập.
glossary, lexical
glossary, vocabulary /toán & tin/
Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.