Việt
bảng chỉ dần
bảng kê
mục lục
bảng từ vựng
tù vựng
ngữ vựng
vựng tập.
Anh
glossary
Đức
Wörterverzeichnis
Pháp
glossaire
Wörterverzeichnis /n -ses, -se/
1. bảng chỉ dần, bảng kê, mục lục; 2. bảng từ vựng, tù vựng, ngữ vựng, vựng tập.
Wörterverzeichnis /RESEARCH/
[DE] Wörterverzeichnis
[EN] glossary
[FR] glossaire