Việt
ngữ vựng
bảng chỉ dần
bảng kê
mục lục
bảng từ vựng
tù vựng
vựng tập.
Đức
lexikologisch
Lexikologie
Wörterverzeichnis
Wörterverzeichnis /n -ses, -se/
1. bảng chỉ dần, bảng kê, mục lục; 2. bảng từ vựng, tù vựng, ngữ vựng, vựng tập.
lexikologisch (a); Lexikologie f