Anh
glossary
Đức
Wörterverzeichnis
Pháp
glossaire
glossaire /RESEARCH/
[DE] Wörterverzeichnis
[EN] glossary
[FR] glossaire
glossaire [gbssR] n. m. Từ điển cổ ngữ, thuật ngữ chuyên dụng của một thứ tiếng, một bài viết. > Từ vụng.