TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zack

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có hai nghĩa: làm việc rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zack

zack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei ihm muss alles zack gehen

ông ấy muốn mọi việc phải được giỏi quyết nhanh gọn.

(b) hoạt động rất tốt, vận hành hoàn hảo

jmdn. auf Zack bringen (ugs.)

bắt buộc ai phải vâng lời, khép ai vào kỷ luật

etw. auf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zack /[tsak] (Interj.)/

(từ lóng) nhanh; nhanh gọn;

bei ihm muss alles zack gehen : ông ấy muốn mọi việc phải được giỏi quyết nhanh gọn.

Zack /thường được dùng trong thành ngữ/

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm việc rất tốt;

(b) hoạt động rất tốt, vận hành hoàn hảo : jmdn. auf Zack bringen (ugs.) : bắt buộc ai phải vâng lời, khép ai vào kỷ luật etw. auf :