TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitaufwendig

tốn thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitaufwendig

timeconsuming

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

zeitaufwendig

zeitaufwendig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Methode ist kostengünstig und effektiv, aber zeitaufwendig.

Phương pháp này tương đối rẻ và hiệu quả, nhưng rất mất thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitaufwendig /(Adj.)/

tốn thời gian; mất nhiều thời gian;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

zeitaufwendig

timeconsuming

zeitaufwendig