Việt
tốn thời gian
mất nhiều thời gian
Anh
timeconsuming
Đức
zeitaufwendig
Die Methode ist kostengünstig und effektiv, aber zeitaufwendig.
Phương pháp này tương đối rẻ và hiệu quả, nhưng rất mất thời gian.
zeitaufwendig /(Adj.)/
tốn thời gian; mất nhiều thời gian;