Việt
tốn thời gian
mất nhiều thời gian
Đức
zeitaufwendig
:: Fehlersammelkarte: Ohne großen technischen Aufwand undZeitverlust kann während der Fertigung vom Maschinenbediener eine visuelle Bewertung der Produktqualität durchgeführt werden.
:: Phiếu tổng hợp lỗi: Trong lúc sản xuất, người điều khiển máy có thể hiển thị chất lượng sản phẩm một cách đơn giản, không cần nhiều kỹ thuật và tốn thời gian, bằng cách dùng phiếu tổng hợp lỗi để kiểm soát số lỗi và loại lỗi.
Nach Unterbrechung des Dampfstromes muss die Kolonne häufig neu angefahren werden
Khi dòng chảy hơi trong tháp bị gián đoạn thường tốn thời gian khởi động lại tháp
zeitaufwendig /(Adj.)/
tốn thời gian; mất nhiều thời gian;