TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zelten

sống trong lều bạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống trong lều bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zelten

zelten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem See zelten

cắm trại bên một cái hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zelten /(sw. V.; hat)/

sống trong lều bạt; cắm trại;

an einem See zelten : cắm trại bên một cái hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zelten /vi/

sống trong lều bạt.