TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zentralisieren

tập trung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zentralisieren

to centralise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to centralize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to repeat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zentralisieren

zentralisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zentralisieren

centraliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zentralisieren

centraliser

zentralisieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentralisieren /(sw. V.; hat)/

tập trung lại; tập trung hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zentralisieren /vt/

tập trung.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zentralisieren /IT-TECH/

[DE] zentralisieren

[EN] to centralise; to centralize; to repeat

[FR] centraliser