Stellplatz /m-es, -plätze/
địa điểm] tập trung, tập hợp, tập kết; chỗ tập két.
Zusammenhalten /vt/
1. nắm chặt, nắm, vò nhàu (giấy); 2. (quân sự) tập trung;
zusammenscharen
tập trung, tập hợp, tụ tập, túm tụm; zusammen
Konzentration /f =, -en/
1. [sự] tập trung, tích tụ; 2. (hóa) nông độ, độ âm đặc.
zusammentreten /vi (s) (zu D)/
vi (s) (zu D) tụ họp, tập hợp, tập trung, tụ tập, hội họp.
konzentrieren /vt/
1. tập trung, tích tụ; 2. (hóa) cô... lại, cô đặc, làm đậm đặc;
gesammelt /a/
1. sưu tập, sdu tầm; gesammelt e Werke tuyển tập; 2. tập trung, chăm chú, bình tĩnh, điềm tĩnh.
Verdichtung /f =, -en/
1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.
Anstauung /f =, -en/
1. [sự] tích lại, tụ lại, tích lũy, tích tụ, tập trung; 2. đê, kè, đập; nưỏc dâng, nưóc dềnh, sự dâng nưdc.
kumulieren /vt/
1. tích lũy, tập trung, dồn lại, tụ lại; 2. kiểm kê, kiểm, tổng kê, tính toán.
zusammenlesen I /vt/
1. tập hợp, tập họp, tập trung; hội họp; 2. thu góp, thu thập, thu nhặt, thu lượm; 3. sắp xếp; sắp đặt; 4.lắp ráp.
Sammlung /f/
1. =, -en [bộ] sưu tập; 2. =, -en viện bảo tàng; [nhà, phòng, nơi, khu] triển lãm; 3. =, -en tuyển tập (bài tập); 4. =, -en [sự] thu thập, thu nhặt, thu thập, thu góp; 5. = [sự] tập trung, đoàn kết, kết đoàn, không thống nhát, siết chặt; 6. = [sự, độ] tập trung, tập trung tư tưỏng, chăm chú, chú ý.