Việt
tập trung
định vào tâm
Anh
centralize
center
centre
Đức
einmitten
zentrieren
Pháp
centrer
center,centralize,centre /ENG-MECHANICAL/
[DE] einmitten; zentrieren
[EN] center; centralize; centre
[FR] centrer
['sentrəlaiz]
o định vào tâm
Định vị dụng cụ hoặc ống vào trong tâm giếng.