Việt
được trung tâm
được tựa mặt cầu
được tập trung
tập trung
trung tâm quản lý
Anh
centralized
concentrated
assemble
centralize
management center
center
centralized /xây dựng/
centralized, concentrated /toán & tin/
assemble, centralize, centralized
management center, center, centralized