zerfurchen /(sw. V.; hat)/
xê rãnh;
cày thành luông;
cày xới thành rãnh sâu;
Panzer zerfurchen die Wege : những chiếc xe tăng cày xới các con đường thành rãnh sâu.
zerfurchen /(sw. V.; hat)/
làm thành rãnh;
làm thành nếp nhăn hằn sâu (trên gương mặt, trên trán V V );