Việt
xẻ rãnh
cày thành luông
xê rãnh
cày xới thành rãnh sâu
Đức
zerfurchen
befurchen
rillen
Panzer zerfurchen die Wege
những chiếc xe tăng cày xới các con đường thành rãnh sâu.
rillen /(sw. V.; hat)/
xẻ rãnh; cày thành luông;
zerfurchen /(sw. V.; hat)/
xê rãnh; cày thành luông; cày xới thành rãnh sâu;
những chiếc xe tăng cày xới các con đường thành rãnh sâu. : Panzer zerfurchen die Wege
zerfurchen /vt/
xẻ rãnh, cày thành luông,
befurchen /vt/