Việt
gặm võ
gặm nát
kẹp võ.
kẹp vỡ
gặm vỡ
cắn vỡ
gãy răng rắc
bẻ gãy răng rắc
Đức
zerknacken
zerknacken /(sw. V.)/
(hat) kẹp vỡ; gặm vỡ; cắn vỡ (quả hồ đào, hạt đẻ v v );
(ist) gãy răng rắc;
(hat) bẻ gãy răng rắc;
zerknacken /vt/
1. gặm võ, gặm nát; 2. kẹp võ.