Việt
cắn vỡ
gặm vỡ
gặm nát
kẹp vỡ
cắn bể
cắn vỡ ra
Đức
zerbeißen
zerknacken
aufbeißen
eine Nuss aufbeißen
cắn vã quả hồ đào.
zerbeißen /(st. V.; hat)/
cắn vỡ; gặm vỡ; gặm nát;
zerknacken /(sw. V.)/
(hat) kẹp vỡ; gặm vỡ; cắn vỡ (quả hồ đào, hạt đẻ v v );
aufbeißen /(st. V.; hat)/
cắn bể; cắn vỡ ra; gặm vỡ;
cắn vã quả hồ đào. : eine Nuss aufbeißen