TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerstieben

phun ra tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerstieben

zerstieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Funken zerstieben

những tia lửa bắn ra tung tóe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstieben /(st. u. SW. V.; zerstob/(auch:) zerstiebte, ist zerstoben/(selten:) zerstiebt) (geh.)/

phun ra tung tóe; bắn tung ra; tan ra; tản ra;

die Funken zerstieben : những tia lửa bắn ra tung tóe.