TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zujstreben

chạy vội đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng đến chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zujstreben

zujstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menge strebte auf den Ausgang zu

đám đòng đồ dồn về lối ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zujstreben /(sw. V.; ist)/

chạy vội đến; cô' gắng đến chỗ nào;

die Menge strebte auf den Ausgang zu : đám đòng đồ dồn về lối ra.