Việt
chạy vội đến
cô' gắng đến chỗ nào
Đức
zujstreben
die Menge strebte auf den Ausgang zu
đám đòng đồ dồn về lối ra.
zujstreben /(sw. V.; ist)/
chạy vội đến; cô' gắng đến chỗ nào;
die Menge strebte auf den Ausgang zu : đám đòng đồ dồn về lối ra.