TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vội đến

chạy vội đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô'i hả chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng đến chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy vội đến

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zujstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lauf zu, sonst ist der Zug weg!

chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất!

atemlos stürzte er an

nó chạy nhào đến, mệt muốn đứt hơi

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

im letzten Augenblick kamen sie angestürzt: đến phút cuối họ mới vội vàng chạy tới.

die Menge strebte auf den Ausgang zu

đám đòng đồ dồn về lối ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) chạy vội đến; chạy nhanh đến (nơi nào);

chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất! : lauf zu, sonst ist der Zug weg!

ansturzen /(sw. V.; ist)/

chạy vội đến; hô' i hả chạy đến;

nó chạy nhào đến, mệt muốn đứt hơi : atemlos stürzte er an im letzten Augenblick kamen sie angestürzt: đến phút cuối họ mới vội vàng chạy tới. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

zujstreben /(sw. V.; ist)/

chạy vội đến; cô' gắng đến chỗ nào;

đám đòng đồ dồn về lối ra. : die Menge strebte auf den Ausgang zu