zulaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) chạy vội đến;
chạy nhanh đến (nơi nào);
chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất! : lauf zu, sonst ist der Zug weg!
ansturzen /(sw. V.; ist)/
chạy vội đến;
hô' i hả chạy đến;
nó chạy nhào đến, mệt muốn đứt hơi : atemlos stürzte er an im letzten Augenblick kamen sie angestürzt: đến phút cuối họ mới vội vàng chạy tới. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
zujstreben /(sw. V.; ist)/
chạy vội đến;
cô' gắng đến chỗ nào;
đám đòng đồ dồn về lối ra. : die Menge strebte auf den Ausgang zu