TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansturzen

chạy vội đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hô'i hả chạy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anstürzen

chắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ansturzen

ansturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anstürzen

anstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atemlos stürzte er an

nó chạy nhào đến, mệt muốn đứt hơi

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

im letzten Augenblick kamen sie angestürzt: đến phút cuối họ mới vội vàng chạy tới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstürzen /I vt/

chắt đông, xếp đông, đổ đông, chồng chắt; II vi (s)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturzen /(sw. V.; ist)/

chạy vội đến; hô' i hả chạy đến;

atemlos stürzte er an : nó chạy nhào đến, mệt muốn đứt hơi (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : im letzten Augenblick kamen sie angestürzt: đến phút cuối họ mới vội vàng chạy tới.