anrasen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy nhanh đến;
phóng nhanh đến (herbeirennen);
hắn vừa chạy nhánh đến vừa hoa chân múa tay như dien-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”): er ist angerast gekommen und ins Haus gestürzt: hắn chạy nhanh đến và bổ nhào vào nhà. : wild gestikulierend raste er an
zulaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) chạy vội đến;
chạy nhanh đến (nơi nào);
chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất! : lauf zu, sonst ist der Zug weg!