anrasen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy nhanh đến;
phóng nhanh đến (herbeirennen);
wild gestikulierend raste er an : hắn vừa chạy nhánh đến vừa hoa chân múa tay như dien-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”): er ist angerast gekommen und ins Haus gestürzt: hắn chạy nhanh đến và bổ nhào vào nhà.