zumute /(auch: zu Mute)/
jmdm zumute sein/werden: (ai) cảm thấy;
cảm nhận;
es war ihm nicht wohl zumute bei dieser Sache : anh ta cảm thấy không được yên lòng trong chuyện này ich kann mir gut vorstellen, wie dir zumute ist : em có thể hiểu anh cảm thấy như thế nào.