TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurechtbiegen

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uổn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ cho đúng hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurechtbiegen

zurechtbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst den Draht noch ein wenig zurecht biegen

anh phải bẻ khúc kẽm một chút

er wird die Sache schon wieder zurecht biegen (ugs.)

rồi anh ấy sẽ thu xếp sự việc ổn thỏa thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtbiegen /(st. V.; hat)/

uốn thẳng; nắn thẳng; bẻ cho đúng hình dạng;

du musst den Draht noch ein wenig zurecht biegen : anh phải bẻ khúc kẽm một chút er wird die Sache schon wieder zurecht biegen (ugs.) : rồi anh ấy sẽ thu xếp sự việc ổn thỏa thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtbiegen /vt/

uổn thẳng, nắn thẳng, làm cho thẳng; -