British Thermal unit /vật lý/
btu
British thermal unit /điện lạnh/
Btu (? 10545 J)
British thermal unit /điện lạnh/
Btumean (?10558 J)
British thermal unit
đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
British thermal unit
đơn vị nhiệt Anh trung bình
British thermal unit /xây dựng/
đơn vị nhiệt lượng Anh
British thermal unit /y học/
đơn vị nhiệt lượng Anh
British thermal unit /điện/
đơn vị nhiệt năng của Anh
British thermal unit
đơn vị nhiệt lượng Anh
British thermal unit
đơn vị nhiệt năng của Anh
British thermal unit, BTU /đo lường & điều khiển/
đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
British thermal unit, Btu /toán & tin/
đơn vị nhiệt của Anh
British thermal unit, mean British thermal unit /điện lạnh/
đơn vị nhiệt Anh trung bình
British thermal unit, British Thermal unit, BThU, international table British thermal unit, mean British thermal unit
đơn vị nhiệt Anh