TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị nhiệt anh

Đơn vị nhiệt Anh

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Btu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đơn vị nhiệt anh

British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

international table British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BThU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 international table British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

BThU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BTU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn vị nhiệt anh

BThU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BTU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Britische Wärmeeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BThU /v_tắt (Britische Wärmeeinheit)/CT_MÁY, Đ_LƯỜNG/

[EN] (năng lượng) BThU (British Thermal unit)

[VI] đơn vị nhiệt Anh

BTU /v_tắt (Britische Wärmeeinheit)/PTN/

[EN] BThU (British Thermal unit)

[VI] đơn vị nhiệt Anh

Britische Wärmeeinheit /f (BTU, BThU)/PTN/

[EN] British Thermal unit (BThU)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

Britische Wärmeeinheit /f (BTU, BThU)/CT_MÁY/

[EN] British Thermal unit (BTU)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

BTU /v_tắt (Britische Wärmeeinheit)/CT_MÁY/

[EN] BTU (Mỹ)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh

British Thermal unit

đơn vị nhiệt Anh

international table British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh

mean British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh

 BThU

đơn vị nhiệt Anh

 British thermal unit, British Thermal unit, BThU, international table British thermal unit, mean British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Đơn vị nhiệt Anh

Nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một pound nước lên một độ F; bằng 252 calo.