TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

btu

btu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị nhiệt Anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
btu 60/61

Btu 60/61

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

btu

 British Thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

British Thermal unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BTU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
btu 60/61

 sixty degrees Fahrenheit British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

btu

Britische Wärmeeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BTU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Britische Wärmeeinheit /f (BTU, BThU)/PTN/

[EN] British Thermal unit (BThU)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

Britische Wärmeeinheit /f (BTU, BThU)/CT_MÁY/

[EN] British Thermal unit (BTU)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

BTU /v_tắt (Britische Wärmeeinheit)/CT_MÁY/

[EN] BTU (Mỹ)

[VI] đơn vị nhiệt Anh, Btu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 British Thermal unit /vật lý/

btu

 mean British thermal unit /điện lạnh/

Btu (=1, 056kJ)

 British thermal unit /điện lạnh/

Btu (? 10545 J)

 sixty degrees Fahrenheit British thermal unit /điện lạnh/

Btu 60/61 (xấp xỉ 1, 055 kJ)

 sixty degrees Fahrenheit British thermal unit /hóa học & vật liệu/

Btu 60/61 (xấp xỉ 1, 055 kJ)