TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean british thermal unit

Btu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị nhiệt Anh trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị nhiệt Anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean british thermal unit

 mean British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BThU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 international table British thermal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean British thermal unit /điện lạnh/

Btu (=1, 056kJ)

 mean British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh trung bình

 British thermal unit, mean British thermal unit /điện lạnh/

đơn vị nhiệt Anh trung bình

 British thermal unit, British Thermal unit, BThU, international table British thermal unit, mean British thermal unit

đơn vị nhiệt Anh