TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cold

cảm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất dữ liệu từ máy vào đĩa laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lạnh nước nhiệt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 cold chisel

đục nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cold

 cold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermoelectric water chilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coldness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coolness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilling degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 cold chisel

 chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold /y học/

cảm lạnh

 COLD /toán & tin/

xuất dữ liệu từ máy vào đĩa laser

 cold

nhiệt độ thấp

 cold

nguội

 cold

nguội (đã ngắt nguồn)

 COLD /toán & tin/

xuất dữ liệu từ máy vào đĩa laser

thermoelectric water chilling, cold, cooling

sự làm lạnh nước nhiệt điện

 cold, low temperature, refrigerating, refrigerating effect

sự lạnh

 cold, cold strength, coldness, cooling level, coolness, low temperature, refrigerating

độ lạnh

 chilling degree, cold, cold strength, coldness, cooling degree, low temperature, refrigerating

độ làm lạnh

 chisel,cold, cold chisel

đục nguội