TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous wave

sự điều hưởng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng cao tần thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ điện báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng không tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng liên tục ngắt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous wave

 continuous wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous mite line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telegraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintained wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undamped wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Interrupted Continuous Wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CW

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous wave

sự điều hưởng liên tục

 continuous wave /điện tử & viễn thông/

sự điều hưởng liên tục

 continuous wave /toán & tin/

sóng cao tần thuần túy

 continuous wave /xây dựng/

sóng cao tần thuần túy

 continuous mite line, continuous wave

sóng liên tục

Sóng cao tần có biên độ và tần số không đổi phát ra không gian.

cable address, continuous wave, telegraph

địa chỉ điện báo

 continuous wave, maintained wave, undamped wave

sóng không tắt

Interrupted Continuous Wave, Continuous Wave, CW

sóng liên tục ngắt quãng