TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng liên tục ngắt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng không điều chế ngắt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

interrupted continuous wave

interrupted continuous wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Continuous Wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CW

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

interrupted continuous wave

unterbrochene kontinuierliche Welle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interrupted continuous wave

onde entretenue interrompue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrupted continuous wave /ENG-ELECTRICAL/

[DE] unterbrochene kontinuierliche Welle

[EN] interrupted continuous wave

[FR] onde entretenue interrompue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Interrupted Continuous Wave

sóng liên tục ngắt quãng

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt

interrupted continuous wave /xây dựng/

sóng không điều chế ngắt quãng

Interrupted Continuous Wave /xây dựng/

sóng liên tục ngắt quãng

Interrupted Continuous Wave, Continuous Wave, CW

sóng liên tục ngắt quãng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt Sóng liên tục được ngắt với tốc độ âm tần không đồi đủ cao đề cho một số lần ngất đối với mỗi chấm, mã đánh tín hiệu. Viết tắt ICW.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt