Interrupted Continuous Wave
sóng liên tục ngắt quãng
interrupted continuous wave
sóng liên tục có ngắt
interrupted continuous wave /xây dựng/
sóng không điều chế ngắt quãng
Interrupted Continuous Wave /xây dựng/
sóng liên tục ngắt quãng
Interrupted Continuous Wave, Continuous Wave, CW
sóng liên tục ngắt quãng