TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng liên tục có ngắt

sóng liên tục có ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sóng liên tục có ngắt

interrupted continuous wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ICW

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ICW

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupted continuous wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ICW

sóng liên tục có ngắt

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt

 ICW

sóng liên tục có ngắt

 ICW, interrupted continuous wave /toán & tin/

sóng liên tục có ngắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrupted continuous wave

sóng liên tục có ngắt