interrupted continuous wave /điện/
sóng không điều chế ngắt quãng
Sóng không điều chế phát ra trong thời gian dài và ngắn (nét gạch và chấm) làm thành ký hiệu như mã morse.
interrupted continuous wave /điện/
sóng liên cách
Sóng không điều chế phát ra trong thời gian dài và ngắn (nét gạch và chấm) làm thành ký hiệu như mã morse.
Interrupted Continuous Wave /điện tử & viễn thông/
sóng liên tục ngắt quãng
ICW, interrupted continuous wave /toán & tin/
sóng liên tục có ngắt