ungedämpfte Welle /f (CW)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/
[EN] continuous wave (CW)
[VI] sóng liên tục
CW /v_tắt (Dauerstrich, ungedämpfte Welle)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/
[EN] CW (continuous wave)
[VI] sóng liên tục
Dauerstrich /m (CW)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/
[EN] continuous wave (CW)
[VI] sóng liên tục