TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng liên tục

sóng liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

sóng liên tục

continuous wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CW

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

continuous mite line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous mite line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng liên tục

ungedämpfte Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CW

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sóng liên tục

Dòng không đổi của sóng siêu âm, ngược với xung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous mite line

sóng liên tục

Continuous Wave

sóng liên tục

continuous wave

sóng liên tục

 continuous mite line, continuous wave

sóng liên tục

Sóng cao tần có biên độ và tần số không đổi phát ra không gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungedämpfte Welle /f (CW)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/

[EN] continuous wave (CW)

[VI] sóng liên tục

CW /v_tắt (Dauerstrich, ungedämpfte Welle)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/

[EN] CW (continuous wave)

[VI] sóng liên tục

Dauerstrich /m (CW)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/

[EN] continuous wave (CW)

[VI] sóng liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuous wave

sóng liên tục