Việt
sóng liên tục
sóng mang
Anh
CW
carrier wave
Đức
Trägerwelle
CW /v_tắt (Dauerstrich, ungedämpfte Welle)/KT_GHI, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV/
[EN] CW (continuous wave)
[VI] sóng liên tục
Trägerwelle /f/TV, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] carrier wave, cw
[VI] sóng mang
Clockwise
cw
Continuous Wave
Carrier Wave