TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 counter

quân cờ nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 counter

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter

quân cờ nhảy

 counter /vật lý/

cấu đếm

 counter

đồng hồ đo

 counter

tốc kế

 counter /toán & tin/

bộ đếm (bộ đếm ngược)

Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc hoàn toàn hay một phần bởi những thao tác gõ tạo nên một chữ cái, như khoảng trống bên trong chữ a hoặc chữ o chẳng hạn.

 counter

bộ đếm

 Counter

bộ đếm

 counter

bộ đếm

 counter

bộ đếm (bộ đếm ngược)

 counter

đối

 counter /xây dựng/

đối lại