counter
quân cờ nhảy
counter /vật lý/
cấu đếm
counter
đồng hồ đo
counter
tốc kế
counter /toán & tin/
bộ đếm (bộ đếm ngược)
Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc hoàn toàn hay một phần bởi những thao tác gõ tạo nên một chữ cái, như khoảng trống bên trong chữ a hoặc chữ o chẳng hạn.
counter
bộ đếm
Counter
bộ đếm
counter
bộ đếm
counter
bộ đếm (bộ đếm ngược)
counter
đối
counter /xây dựng/
đối lại