D.C, DC
dòng điện một chiều
Viết tắt của tiếng Anh Direct Curent.
DC
điện một chiều
DC
sự truyền thông dữ liệu
DC /toán & tin/
sự truyền thông dữ liệu
DC /hóa học & vật liệu/
sự điều khiển trực tiếp
DC, direct control /cơ khí & công trình/
sự điều khiển trực tiếp
constant current, continuous curly, D.C, DC, Direct curent, direct current, galvanic current, unidirectional current
dòng điện một chiều
Dòng điện chỉ chạy theo một chiều.