constant current
dòng điện một chiều
constant current, continuous cycling /y học;điện;điện/
dòng điện không đổi
constant current, continuous cycling /điện/
dòng điện liên tục
constant current, continuous curly, D.C, DC, Direct curent, direct current, galvanic current, unidirectional current
dòng điện một chiều
Dòng điện chỉ chạy theo một chiều.