Việt
dòng điện không đổi
dòng điện liên tục
dòng điện một chiều
Anh
constant current
continuous cycling
continuous current
Đức
Dauerstrom
Gleichstrom
Gleichstrom /der/
dòng điện một chiều; dòng điện không đổi;
Dauerstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] constant current, continuous current
[VI] dòng điện không đổi, dòng điện liên tục
constant current, continuous cycling /y học;điện;điện/