DCD
bộ dò sóng mang dữ liệu
DCD /điện tử & viễn thông/
sự tách sóng mang dữ liệu
DCD /toán & tin/
bộ dò sóng mang dữ liệu
DCD /toán & tin/
sự tách sóng mang dữ liệu
DCD /điện tử & viễn thông/
bộ dò sóng mang dữ liệu
data carrier detect, DCD /toán & tin/
sự tách sóng mang dữ liệu
data carrier detector, DCD /điện tử & viễn thông/
bộ dò sóng mang dữ liệu