Việt
bộ dò sóng mang dữ liệu
Anh
DCD
data carrier detector
Đức
Datenträgerdetektor
DCD /v_tắt (Datenträgerdetektor)/V_THÔNG/
[EN] DCD (data carrier detector)
[VI] bộ dò sóng mang dữ liệu
Datenträgerdetektor /m (DCD)/V_THÔNG/
[EN] data carrier detector (DCD)
data carrier detector /toán & tin/
DCD /toán & tin/
data carrier detector, DCD /điện tử & viễn thông/
data carrier detector /điện tử & viễn thông/
DCD /điện tử & viễn thông/