TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dcd

bộ dò sóng mang dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách sóng mang dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dcd

DCD

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dcd

DCD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DCD /v_tắt (Datenträgerdetektor)/V_THÔNG/

[EN] DCD (data carrier detector)

[VI] bộ dò sóng mang dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DCD

bộ dò sóng mang dữ liệu

DCD

sự tách sóng mang dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

DCD

tín hiệu DCD Tín hiệu dùng trong truyền thông tuần tự, do modem phát tới máy tính của nố đề báo rằng modem đang trên đường đây và sẵn sàng truyền. DCD là tín hiệu phần cứng gửi qua đường 8 trong các đướng nốl RS-232, DCD cũng được gọi là RLSĐ (Received Line Signal Detect: dồ tín hiệu đường thu). Viết tắt của Data Carrier Detected.