TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fifo

FIFO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vào trước ra trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fifo

 FIFO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first in first out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first-in-first-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 FIFO

FIFO

Một kỹ thuật quản lý trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn là để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, first-out).

A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (An acronym for first-in, first-out.).

 FIFO, first in first out, first in,first out, first-in-first-out

vào trước ra trước