TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào trước ra trước

vào trước ra trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vào trước ra trước

 FIFO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first in first out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first-in-first-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

FIFO

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

first-in-first-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vào trước ra trước

FIFO

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

zuerst Abgelegtes wird als erstes bearbeitet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vào trước ra trước

FIFO

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Erklären Sie das „first in-first out" -Prinzip der Speicherköpfe!

3. Giải thích nguyên tắc FIFO (vào trước-ra trước) của đầu trữ!

Um eine Zersetzung des erforderlichen Materialrestpolsters zu vermeiden, sind die Köpfe nach dem Prinzip first in-first out konzipiert.

Để lượng nhựa đệm cần thiết không bị phân hủy, đầu tích trữ được thiết kế theo nguyêntắc FIFO (first in-first out = vào trước ra trước).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuerst Abgelegtes wird als erstes bearbeitet /phr (FIFO-Prinzip)/M_TÍNH/

[EN] first-in-first-out (FIFO)

[VI] vào trước ra trước

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vào trước ra trước

[DE] FIFO (first in - first out)

[VI] vào trước ra trước

[EN] FIFO (first in - first out)

[FR] FIFO (premier entré - premier sorti)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 FIFO, first in first out, first in,first out, first-in-first-out

vào trước ra trước